So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600
đấu với
Biểu trưng Intel Core i9-7900X

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600 Biểu trưng Intel Core i9-7900X
Thông tin chung Ryzen 5 5600 Core i9-7900X
Ra mắt Q2 2022 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD Intel
Ổ cắm AM4 FCLGA2066
Tên sê-ri AMD Ryzen 5 Intel Core i9
Họ chính Vermeer Skylake-X
Cái đồng hồ 3,5 GHz 0 % 3,3 GHz 5,7 %
Đồng hồ Turbo 4,4 GHz 2,2 % 4,5 GHz 0 %
Lõi 6 40 % 10 0 %
Chủ đề 12 40 % 20 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 53,6 % 140 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 50 % 14 nm 0 %
L1 Bộ nhớ đệm 6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
10 × 32 kB Hướng dẫn
10 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 6 × 512 kB
10 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 32 MB
1 × 13.75 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 5 5600 Core i9-7900X
Tổng điểm 61112 0 % 60823 0,5 %
Bằng chứng trong tương lai 88 % 0 % 59 % 33 %
Điểm chuẩn 13948 0 % 13686 1,9 %
Điểm chuỗi đơn 3271 0 % 2574.7 21,3 %
Mã hóa dữ liệu 15464.3 MB/s 0 % 7513 MB/s 51,4 %
Nén dữ liệu 247.9 MB/s 21 % 313.7 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 25894 ngàn/s 37 % 41097.6 ngàn/s 0 %
Thế hệ số nguyên tố 134.6 hàng triệu/s 0 % 75.5 hàng triệu/s 43,9 %
Phép toán toán học (số nguyên) 69686.4 hàng triệu/s 4,5 % 72947.1 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 38601.9 hàng triệu/s 15,1 % 45486.7 hàng triệu/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 5 5600, Core i9-7900X.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 5 5600 Core i9-7900X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 136.2 FPS 135.3 FPS
Cài đặt cao 217.9 FPS 216.5 FPS
Cài đặt trung bình 272.4 FPS 270.6 FPS
Cài đặt thấp 340.5 FPS 338.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 5 5600 Core i9-7900X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 158.0 FPS 157.4 FPS
Cài đặt cao 252.7 FPS 251.9 FPS
Cài đặt trung bình 315.9 FPS 314.9 FPS
Cài đặt thấp 394.9 FPS 393.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn