So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 1950X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 1950X Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600
Thông tin chung Ryzen Threadripper 1950X Ryzen 5 7600
Ra mắt Q3 2017 Q1 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm sTR4 AM5
Tên sê-ri AMD Threadripper AMD Ryzen 5
Họ chính Whitehaven Raphael
Cái đồng hồ 3,4 GHz 10,5 % 3,8 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4 GHz 21,6 % 5,1 GHz 0 %
Lõi 16 0 % 6 62,5 %
Chủ đề 32 0 % 12 62,5 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 180 W 0 % 65 W 63,9 %
RAM được hỗ trợ tối đa 1024 GB 0 % 128 GB 87,5 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 5 nm 64,3 %
L1 Bộ nhớ đệm 16 × 64 kB Hướng dẫn
16 × 32 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 16 × 512 kB
6 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 32 MB
1 × 32 MB
ECC được hỗ trợ Đúng Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen Threadripper 1950X Ryzen 5 7600
Tổng điểm 64986 0 % 64762 0,3 %
Bằng chứng trong tương lai 60 % 34,8 % 92 % 0 %
Điểm chuẩn 17835 0 % 17591 1,4 %
Điểm chuỗi đơn 2280.6 41,8 % 3915.2 0 %
Mã hóa dữ liệu 30764.4 MB/s 0 % 17990.5 MB/s 41,5 %
Nén dữ liệu 479.6 MB/s 0 % 298.4 MB/s 37,8 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 53985.1 ngàn/s 0 % 35272.5 ngàn/s 34,7 %
Thế hệ số nguyên tố 61.2 hàng triệu/s 69,3 % 199.4 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 118584 hàng triệu/s 0 % 80791.9 hàng triệu/s 31,9 %
Phép toán toán học (float) 60315.6 hàng triệu/s 0 % 48794.4 hàng triệu/s 19,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen Threadripper 1950X, Ryzen 5 7600.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen Threadripper 1950X Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 147.7 FPS 147.1 FPS
Cài đặt cao 236.3 FPS 235.3 FPS
Cài đặt trung bình 295.4 FPS 294.2 FPS
Cài đặt thấp 369.2 FPS 367.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen Threadripper 1950X Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 165.0 FPS 164.6 FPS
Cài đặt cao 264.0 FPS 263.4 FPS
Cài đặt trung bình 329.9 FPS 329.2 FPS
Cài đặt thấp 412.4 FPS 411.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn