So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5500
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 7 2700X

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5500 Biểu trưng AMD Ryzen 7 2700X
Thông tin chung Ryzen 5 5500 Ryzen 7 2700X
Ra mắt Q2 2022 Q2 2018
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm AM4 AM4
Tên sê-ri AMD Ryzen 5 AMD Ryzen 7
Họ chính Cezanne Pinnacle Ridge
Cái đồng hồ 3,6 GHz 2,7 % 3,7 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,2 GHz 2,3 % 4,3 GHz 0 %
Lõi 6 25 % 8 0 %
Chủ đề 12 25 % 16 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 38,1 % 105 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 64 GB 50 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 41,7 % 12 nm 0 %
L1 Bộ nhớ đệm 6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
8 × 32 kB Dữ liệu
8 × 64 kB Hướng dẫn
L2 Bộ nhớ đệm 6 × 512 kB
8 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 16 MB
1 × 16 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 5 5500 Ryzen 7 2700X
Tổng điểm 59547 0 % 58023 2,6 %
Bằng chứng trong tương lai 88 % 0 % 65 % 26,1 %
Điểm chuẩn 12573 0 % 11335 9,8 %
Điểm chuỗi đơn 3029.4 0 % 2414.7 20,3 %
Mã hóa dữ liệu 14850.2 MB/s 13 % 17060 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 242.1 MB/s 6,7 % 259.5 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 25041.1 ngàn/s 19,1 % 30936 ngàn/s 0 %
Thế hệ số nguyên tố 58.3 hàng triệu/s 0 % 41.2 hàng triệu/s 29,5 %
Phép toán toán học (số nguyên) 65571.5 hàng triệu/s 0 % 63487 hàng triệu/s 3,2 %
Phép toán toán học (float) 36852.1 hàng triệu/s 0 % 32908.5 hàng triệu/s 10,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 5 5500, Ryzen 7 2700X.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 5 5500 Ryzen 7 2700X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.6 FPS 127.0 FPS
Cài đặt cao 210.5 FPS 203.2 FPS
Cài đặt trung bình 263.1 FPS 254.0 FPS
Cài đặt thấp 328.9 FPS 317.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 5 5500 Ryzen 7 2700X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 152.7 FPS
Cài đặt cao 248.6 FPS 244.3 FPS
Cài đặt trung bình 310.8 FPS 305.4 FPS
Cài đặt thấp 388.4 FPS 381.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn