So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD 4700S
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 3600

Biểu trưng AMD 4700S Biểu trưng AMD Ryzen 5 3600
Thông tin chung 4700S Ryzen 5 3600
Ra mắt Q2 2021 Q2 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Cái đồng hồ 3,6 GHz 0 % 3,6 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4 GHz 4,8 % 4,2 GHz 0 %
Lõi 8 0 % 6 25 %
Chủ đề 16 0 % 12 25 %
Màn biểu diễn 4700S Ryzen 5 3600
Tổng điểm 58463 0 % 58213 0,4 %
Bằng chứng trong tương lai 82 % 0 % 71 % 13,4 %
Điểm chuẩn 11682 0 % 11484 1,7 %
Điểm chuỗi đơn 2376.8 7,1 % 2557.7 0 %
Mã hóa dữ liệu 13210.5 MB/s 6 % 14053 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 261.1 MB/s 0 % 216.1 MB/s 17,2 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 29502.1 ngàn/s 0 % 23722.8 ngàn/s 19,6 %
Thế hệ số nguyên tố 47 hàng triệu/s 56,8 % 108.9 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 63934.9 hàng triệu/s 0 % 48363.5 hàng triệu/s 24,4 %
Phép toán toán học (float) 30138.9 hàng triệu/s 0 % 28398.2 hàng triệu/s 5,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho 4700S, Ryzen 5 3600.

Số khung hình trung bình trên giây 4700S Ryzen 5 3600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 128.3 FPS 127.6 FPS
Cài đặt cao 205.3 FPS 204.1 FPS
Cài đặt trung bình 256.6 FPS 255.1 FPS
Cài đặt thấp 320.8 FPS 318.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V 4700S Ryzen 5 3600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 153.5 FPS 153.1 FPS
Cài đặt cao 245.6 FPS 244.9 FPS
Cài đặt trung bình 307.0 FPS 306.1 FPS
Cài đặt thấp 383.8 FPS 382.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn