So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-9900
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 4500

Biểu trưng Intel Core i9-9900 Biểu trưng AMD Ryzen 5 4500
Thông tin chung Core i9-9900 Ryzen 5 4500
Ra mắt Q3 2019 Q2 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1151-2 AM4
Tên sê-ri Intel Core i9 AMD Ryzen 5
Họ chính Coffee Lake Refresh Renoir-X
Cái đồng hồ 3,1 GHz 13,9 % 3,6 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 5 GHz 0 % 4,1 GHz 18 %
Lõi 8 0 % 6 25 %
Chủ đề 16 0 % 12 25 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 0 % 65 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 7 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 8 × 256 kB
6 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 16 MB
1 × 8 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-9900 Ryzen 5 4500
Tổng điểm 57188 0 % 56835 0,6 %
Bằng chứng trong tương lai 72 % 18,2 % 88 % 0 %
Điểm chuẩn 10696 0 % 10435 2,4 %
Điểm chuỗi đơn 2811.5 0 % 2571 8,6 %
Mã hóa dữ liệu 5917.1 MB/s 56,9 % 13740.1 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 237.3 MB/s 0 % 224.1 MB/s 5,6 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 32462.6 ngàn/s 0 % 24224.4 ngàn/s 25,4 %
Thế hệ số nguyên tố 43.6 hàng triệu/s 0 % 34.2 hàng triệu/s 21,6 %
Phép toán toán học (số nguyên) 62474.8 hàng triệu/s 0 % 50241 hàng triệu/s 19,6 %
Phép toán toán học (float) 38452.5 hàng triệu/s 0 % 29628 hàng triệu/s 22,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-9900, Ryzen 5 4500.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-9900 Ryzen 5 4500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 124.6 FPS 123.5 FPS
Cài đặt cao 199.3 FPS 197.6 FPS
Cài đặt trung bình 249.1 FPS 247.0 FPS
Cài đặt thấp 311.4 FPS 308.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-9900 Ryzen 5 4500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 151.3 FPS 150.6 FPS
Cài đặt cao 242.1 FPS 241.0 FPS
Cài đặt trung bình 302.6 FPS 301.3 FPS
Cài đặt thấp 378.2 FPS 376.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn