So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 5 3500
đấu với
Biểu trưng Intel Core i5-10400F

Biểu trưng AMD Ryzen 5 3500 Biểu trưng Intel Core i5-10400F
Thông tin chung Ryzen 5 3500 Core i5-10400F
Ra mắt Q4 2019 Q2 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD Intel
Ổ cắm AM4 FCLGA1200
Tên sê-ri AMD Ryzen 5 Intel Core i5
Họ chính Matisse Comet Lake
Cái đồng hồ 3,6 GHz 0 % 2,9 GHz 19,4 %
Đồng hồ Turbo 4,1 GHz 4,7 % 4,3 GHz 0 %
Lõi 6 0 % 6 0 %
Chủ đề 6 50 % 12 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 0 % 65 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 50 % 14 nm 0 %
L1 Bộ nhớ đệm 6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 64 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 6 × 512 kB
6 × 256 kB
L3 Bộ nhớ đệm 2 × 16 MB
1 × 12 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Không Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 5 3500 Core i5-10400F
Tổng điểm 53627 0 % 52993 1,2 %
Bằng chứng trong tương lai 73 % 3,9 % 76 % 0 %
Điểm chuẩn 8271 0 % 7886 4,7 %
Điểm chuỗi đơn 2522 0,6 % 2536.8 0 %
Mã hóa dữ liệu 7260.8 MB/s 0 % 4202.2 MB/s 42,1 %
Nén dữ liệu 140.6 MB/s 22,2 % 180.8 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 16202.9 ngàn/s 30,4 % 23280 ngàn/s 0 %
Thế hệ số nguyên tố 89.2 hàng triệu/s 0 % 34.7 hàng triệu/s 61,1 %
Phép toán toán học (số nguyên) 32414.6 hàng triệu/s 22,3 % 41719.8 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 23152.2 hàng triệu/s 10,3 % 25801.9 hàng triệu/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 5 3500, Core i5-10400F.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 5 3500 Core i5-10400F
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 113.9 FPS 112.1 FPS
Cài đặt cao 182.3 FPS 179.4 FPS
Cài đặt trung bình 227.9 FPS 224.2 FPS
Cài đặt thấp 284.8 FPS 280.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 5 3500 Core i5-10400F
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 145.0 FPS 143.9 FPS
Cài đặt cao 232.0 FPS 230.2 FPS
Cài đặt trung bình 290.0 FPS 287.8 FPS
Cài đặt thấp 362.5 FPS 359.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn