So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3960X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3960X Biểu trưng AMD Ryzen 9 7900X
Thông tin chung Ryzen Threadripper 3960X Ryzen 9 7900X
Ra mắt Q4 2019 Q3 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm sTRX4 AM5
Tên sê-ri AMD Threadripper AMD Ryzen 9
Họ chính Castle Peak Raphael
Cái đồng hồ 3,8 GHz 19,1 % 4,7 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,5 GHz 19,6 % 5,6 GHz 0 %
Lõi 24 0 % 12 50 %
Chủ đề 48 0 % 24 50 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 280 W 0 % 170 W 39,3 %
RAM được hỗ trợ tối đa 512 GB 0 % 128 GB 75 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 0 % 5 nm 28,6 %
L1 Bộ nhớ đệm 24 × 32 kB Dữ liệu
24 × 32 kB Hướng dẫn
12 × 32 kB Hướng dẫn
12 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 24 × 512 kB
12 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 8 × 16 MB
1 × 64 MB
ECC được hỗ trợ Đúng Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen Threadripper 3960X Ryzen 9 7900X
Tổng điểm 77176 0 % 76102 1,4 %
Bằng chứng trong tương lai 73 % 18 % 89 % 0 %
Điểm chuẩn 35476 0 % 33541 5,5 %
Điểm chuỗi đơn 2682 37,3 % 4275.5 0 %
Mã hóa dữ liệu 57125.1 MB/s 0 % 37400.4 MB/s 34,5 %
Nén dữ liệu 880.3 MB/s 0 % 620.9 MB/s 29,5 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 94501.6 ngàn/s 0 % 75130.1 ngàn/s 20,5 %
Thế hệ số nguyên tố 416.2 hàng triệu/s 0 % 386.1 hàng triệu/s 7,2 %
Phép toán toán học (số nguyên) 198693 hàng triệu/s 0 % 170106 hàng triệu/s 14,4 %
Phép toán toán học (float) 117545 hàng triệu/s 0 % 104430 hàng triệu/s 11,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen Threadripper 3960X, Ryzen 9 7900X.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen Threadripper 3960X Ryzen 9 7900X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 183.9 FPS 180.8 FPS
Cài đặt cao 294.3 FPS 289.2 FPS
Cài đặt trung bình 367.8 FPS 361.5 FPS
Cài đặt thấp 459.8 FPS 451.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen Threadripper 3960X Ryzen 9 7900X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 186.6 FPS 184.7 FPS
Cài đặt cao 298.5 FPS 295.5 FPS
Cài đặt trung bình 373.1 FPS 369.3 FPS
Cài đặt thấp 466.4 FPS 461.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn