So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3990X
đấu với
Biểu trưng Intel Core i9-14900KS

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3990X Biểu trưng Intel Core i9-14900KS
Thông tin chung Ryzen Threadripper 3990X Core i9-14900KS
Ra mắt Q1 2020 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD Intel
Ổ cắm sTRX4 FCLGA1700
Cái đồng hồ 2,9 GHz 9,4 % 3,2 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,3 GHz 30,6 % 6,2 GHz 0 %
Lõi 64 0 % 24 62,5 %
Chủ đề 128 0 % 32 75 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 280 W 0 % 150 W 46,4 %
Màn biểu diễn Ryzen Threadripper 3990X Core i9-14900KS
Tổng điểm 85039 0 % 80105 5,8 %
Bằng chứng trong tương lai 75 % 23,5 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 52297 0 % 41175 21,3 %
Điểm chuỗi đơn 2543.5 48,4 % 4926.4 0 %
Mã hóa dữ liệu 130819 MB/s 0 % 51819.1 MB/s 60,4 %
Nén dữ liệu 1894.5 MB/s 0 % 830 MB/s 56,2 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 192428 ngàn/s 0 % 96491.1 ngàn/s 49,9 %
Thế hệ số nguyên tố 459.7 hàng triệu/s 0 % 264.3 hàng triệu/s 42,5 %
Phép toán toán học (số nguyên) 495718 hàng triệu/s 0 % 221765 hàng triệu/s 55,3 %
Phép toán toán học (float) 279111 hàng triệu/s 0 % 156127 hàng triệu/s 44,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen Threadripper 3990X, Core i9-14900KS.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen Threadripper 3990X Core i9-14900KS
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 207.3 FPS 192.6 FPS
Cài đặt cao 331.7 FPS 308.2 FPS
Cài đặt trung bình 414.6 FPS 385.3 FPS
Cài đặt thấp 518.3 FPS 481.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen Threadripper 3990X Core i9-14900KS
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 200.6 FPS 191.8 FPS
Cài đặt cao 320.9 FPS 306.9 FPS
Cài đặt trung bình 401.2 FPS 383.6 FPS
Cài đặt thấp 501.4 FPS 479.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn