So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-10850K
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600X

Biểu trưng Intel Core i9-10850K Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600X
Thông tin chung Core i9-10850K Ryzen 5 5600X
Ra mắt Q3 2020 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1200 AM4
Tên sê-ri Intel Core i9 AMD Ryzen 5
Họ chính Comet Lake Vermeer
Cái đồng hồ 3,6 GHz 2,7 % 3,7 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 5,1 GHz 0 % 4,6 GHz 9,8 %
Lõi 10 0 % 6 40 %
Chủ đề 20 0 % 12 40 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 0 % 65 W 48 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 7 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 10 × 32 kB Hướng dẫn
10 × 32 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 10 × 256 kB
6 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 20 MB
1 × 32 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-10850K Ryzen 5 5600X
Tổng điểm 61576 0 % 61213 0,6 %
Bằng chứng trong tương lai 78 % 1,3 % 79 % 0 %
Điểm chuẩn 14377 0 % 14040 2,3 %
Điểm chuỗi đơn 3094.4 7,2 % 3334.1 0 %
Mã hóa dữ liệu 7957.5 MB/s 49,2 % 15677 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 367 MB/s 0 % 248 MB/s 32,4 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 46705.7 ngàn/s 0 % 26295.9 ngàn/s 43,7 %
Thế hệ số nguyên tố 62 hàng triệu/s 52,7 % 131.1 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 83857.4 hàng triệu/s 0 % 72042.9 hàng triệu/s 14,1 %
Phép toán toán học (float) 53137.7 hàng triệu/s 0 % 39427 hàng triệu/s 25,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-10850K, Ryzen 5 5600X.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-10850K Ryzen 5 5600X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 137.7 FPS 136.6 FPS
Cài đặt cao 220.4 FPS 218.6 FPS
Cài đặt trung bình 275.5 FPS 273.3 FPS
Cài đặt thấp 344.3 FPS 341.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-10850K Ryzen 5 5600X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 159.9 FPS 159.2 FPS
Cài đặt cao 255.8 FPS 254.8 FPS
Cài đặt trung bình 319.7 FPS 318.5 FPS
Cài đặt thấp 399.6 FPS 398.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn