So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 7980X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 7980X Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Thông tin chung Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Ra mắt Q4 2023 Q3 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm sTR5 sWRX8
Cái đồng hồ 3,2 GHz 0 % 2,7 GHz 15,6 %
Đồng hồ Turbo 5,1 GHz 0 % 4,2 GHz 17,6 %
Lõi 64 0 % 64 0 %
Chủ đề 128 0 % 128 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 280 W 20 %
Màn biểu diễn Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Tổng điểm 96894 0 % 85770 11,5 %
Bằng chứng trong tương lai 97 % 0 % 78 % 19,6 %
Điểm chuẩn 88141 0 % 54118 38,6 %
Điểm chuỗi đơn 3986.7 0 % 2583.4 35,2 %
Mã hóa dữ liệu 171436 MB/s 0 % 125175 MB/s 27 %
Nén dữ liệu 2726.9 MB/s 0 % 1780.5 MB/s 34,7 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 299403 ngàn/s 0 % 185954 ngàn/s 37,9 %
Thế hệ số nguyên tố 1094.7 hàng triệu/s 0 % 569.6 hàng triệu/s 48 %
Phép toán toán học (số nguyên) 803868 hàng triệu/s 0 % 486583 hàng triệu/s 39,5 %
Phép toán toán học (float) 487790 hàng triệu/s 0 % 278974 hàng triệu/s 42,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen Threadripper 7980X, Ryzen Threadripper PRO 3995WX.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 242.6 FPS 209.5 FPS
Cài đặt cao 388.1 FPS 335.1 FPS
Cài đặt trung bình 485.1 FPS 418.9 FPS
Cài đặt thấp 606.4 FPS 523.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 221.4 FPS 201.7 FPS
Cài đặt cao 354.2 FPS 322.8 FPS
Cài đặt trung bình 442.8 FPS 403.5 FPS
Cài đặt thấp 553.5 FPS 504.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn