So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600GT

Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600X Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600GT
Thông tin chung Ryzen 5 5600X Ryzen 5 5600GT
Ra mắt Q4 2020 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm AM4 AM4
Tên sê-ri AMD Ryzen 5 AMD Ryzen 5
Họ chính Vermeer Cezanne
Cái đồng hồ 3,7 GHz 0 % 3,6 GHz 2,7 %
Đồng hồ Turbo 4,6 GHz 0 % 4,6 GHz 0 %
Lõi 6 0 % 6 0 %
Chủ đề 12 0 % 12 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 0 % 65 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 0 % 7 nm 0 %
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 5 5600X Ryzen 5 5600GT
Tổng điểm 61346 0 % 59979 2,2 %
Bằng chứng trong tương lai 79 % 19,4 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 14162 0 % 12942 8,6 %
Điểm chuỗi đơn 3361 0 % 3289.5 2,1 %
Mã hóa dữ liệu 15787.2 MB/s 0,4 % 15844.1 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 247 MB/s 0 % 246.7 MB/s 0,1 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 26300.9 ngàn/s 0 % 24726.9 ngàn/s 6 %
Thế hệ số nguyên tố 130 hàng triệu/s 0 % 58.6 hàng triệu/s 54,9 %
Phép toán toán học (số nguyên) 71761.4 hàng triệu/s 0 % 70612.2 hàng triệu/s 1,6 %
Phép toán toán học (float) 39426 hàng triệu/s 0 % 39273.4 hàng triệu/s 0,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 5 5600X, Ryzen 5 5600GT.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 5 5600X Ryzen 5 5600GT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 136.9 FPS 132.9 FPS
Cài đặt cao 219.0 FPS 212.6 FPS
Cài đặt trung bình 273.8 FPS 265.7 FPS
Cài đặt thấp 342.2 FPS 332.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 5 5600X Ryzen 5 5600GT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 158.6 FPS 156.2 FPS
Cài đặt cao 253.7 FPS 249.9 FPS
Cài đặt trung bình 317.1 FPS 312.3 FPS
Cài đặt thấp 396.4 FPS 390.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn