So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i7-11700
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 5500

Biểu trưng Intel Core i7-11700 Biểu trưng AMD Ryzen 5 5500
Thông tin chung Core i7-11700 Ryzen 5 5500
Ra mắt Q1 2021 Q2 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1200 AM4
Tên sê-ri Intel Core i7 AMD Ryzen 5
Họ chính Rocket Lake-S Cezanne
Cái đồng hồ 2,5 GHz 30,6 % 3,6 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,4 GHz 0 % 4,2 GHz 4,5 %
Lõi 8 0 % 6 25 %
Chủ đề 16 0 % 12 25 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 95 W 0 % 65 W 31,6 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 7 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 8 × 512 kB
6 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 16 MB
1 × 16 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i7-11700 Ryzen 5 5500
Tổng điểm 59806 0 % 59548 0,4 %
Bằng chứng trong tương lai 81 % 8 % 88 % 0 %
Điểm chuẩn 12793 0 % 12574 1,7 %
Điểm chuỗi đơn 3116 0 % 3084.5 1 %
Mã hóa dữ liệu 12064 MB/s 20,1 % 15104.7 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 242.5 MB/s 0 % 241.1 MB/s 0,6 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 28426.4 ngàn/s 0 % 25485.2 ngàn/s 10,3 %
Thế hệ số nguyên tố 54 hàng triệu/s 7,5 % 58.4 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 76953.9 hàng triệu/s 0 % 66493.1 hàng triệu/s 13,6 %
Phép toán toán học (float) 44784.1 hàng triệu/s 0 % 37109.6 hàng triệu/s 17,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i7-11700, Ryzen 5 5500.

Số khung hình trung bình trên giây Core i7-11700 Ryzen 5 5500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 132.3 FPS 131.6 FPS
Cài đặt cao 211.8 FPS 210.5 FPS
Cài đặt trung bình 264.7 FPS 263.1 FPS
Cài đặt thấp 330.9 FPS 328.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i7-11700 Ryzen 5 5500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.9 FPS 155.5 FPS
Cài đặt cao 249.5 FPS 248.7 FPS
Cài đặt trung bình 311.8 FPS 310.9 FPS
Cài đặt thấp 389.8 FPS 388.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn