So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-11900KF
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 7 5700G

Biểu trưng Intel Core i9-11900KF Biểu trưng AMD Ryzen 7 5700G
Thông tin chung Core i9-11900KF Ryzen 7 5700G
Ra mắt Q2 2021 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1200 AM4
Tên sê-ri Intel Core i9 AMD Ryzen 7
Họ chính Rocket Lake-S Cezanne
Cái đồng hồ 3,5 GHz 7,9 % 3,8 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 5,3 GHz 0 % 4,6 GHz 13,2 %
Lõi 8 0 % 8 0 %
Chủ đề 16 0 % 16 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 0 % 65 W 48 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 7 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 8 × 512 kB
8 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 16 MB
1 × 16 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-11900KF Ryzen 7 5700G
Tổng điểm 63514 0 % 63136 0,6 %
Bằng chứng trong tương lai 82 % 0 % 82 % 0 %
Điểm chuẩn 16273 0 % 15890 2,4 %
Điểm chuỗi đơn 3517.1 0 % 3296.1 6,3 %
Mã hóa dữ liệu 16171.2 MB/s 20,6 % 20372 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 321.9 MB/s 0 % 308 MB/s 4,3 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 37423 ngàn/s 0 % 33814.1 ngàn/s 9,6 %
Thế hệ số nguyên tố 68.4 hàng triệu/s 0 % 60.4 hàng triệu/s 11,7 %
Phép toán toán học (số nguyên) 89564.7 hàng triệu/s 3,8 % 93105.9 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 53675 hàng triệu/s 0 % 51088.6 hàng triệu/s 4,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-11900KF, Ryzen 7 5700G.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-11900KF Ryzen 7 5700G
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.3 FPS 142.2 FPS
Cài đặt cao 229.3 FPS 227.5 FPS
Cài đặt trung bình 286.7 FPS 284.4 FPS
Cài đặt thấp 358.3 FPS 355.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-11900KF Ryzen 7 5700G
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 162.4 FPS 161.7 FPS
Cài đặt cao 259.8 FPS 258.8 FPS
Cài đặt trung bình 324.8 FPS 323.5 FPS
Cài đặt thấp 406.0 FPS 404.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn