So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i5-12500
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600G

Biểu trưng Intel Core i5-12500 Biểu trưng AMD Ryzen 5 5600G
Thông tin chung Core i5-12500 Ryzen 5 5600G
Ra mắt Q1 2022 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm LGA1700 AM4
Tên sê-ri Intel Core i5 AMD Ryzen 5
Họ chính Alder Lake Cezanne
Cái đồng hồ 3 GHz 23,1 % 3,9 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,6 GHz 0 % 4,4 GHz 4,3 %
Lõi 6 0 % 6 0 %
Chủ đề 12 0 % 12 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 0 % 65 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 10 nm 0 % 7 nm 30 %
L1 Bộ nhớ đệm 6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 48 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 6 × 1.25 MB
6 × 512 kB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 18 MB
1 × 16 MB
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
GPU tích hợp Intel UHD Graphics 770 Radeon Vega 7
Màn biểu diễn Core i5-12500 Ryzen 5 5600G
Tổng điểm 59896 0 % 59886 0 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 0 % 82 % 4,7 %
Điểm chuẩn 12871 0 % 12862 0,1 %
Điểm chuỗi đơn 3691.3 0 % 3197.4 13,4 %
Mã hóa dữ liệu 11981.5 MB/s 22,7 % 15493.4 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 236 MB/s 3,9 % 245.7 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 23356.2 ngàn/s 8,1 % 25415.6 ngàn/s 0 %
Thế hệ số nguyên tố 75.8 hàng triệu/s 0 % 57.9 hàng triệu/s 23,6 %
Phép toán toán học (số nguyên) 62082.9 hàng triệu/s 8,9 % 68137 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 47870.7 hàng triệu/s 0 % 37725.4 hàng triệu/s 21,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i5-12500, Ryzen 5 5600G.

Số khung hình trung bình trên giây Core i5-12500 Ryzen 5 5600G
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 132.6 FPS 132.6 FPS
Cài đặt cao 212.2 FPS 212.1 FPS
Cài đặt trung bình 265.2 FPS 265.2 FPS
Cài đặt thấp 331.5 FPS 331.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i5-12500 Ryzen 5 5600G
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 156.0 FPS 156.0 FPS
Cài đặt cao 249.6 FPS 249.5 FPS
Cài đặt trung bình 312.0 FPS 311.9 FPS
Cài đặt thấp 389.9 FPS 389.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 0 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn