So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i5-12600KF
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600

Biểu trưng Intel Core i5-12600KF Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600
Thông tin chung Core i5-12600KF Ryzen 5 7600
Ra mắt Q4 2021 Q1 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1700 AM5
Tên sê-ri Intel Core i5 AMD Ryzen 5
Họ chính Alder Lake Raphael
Cái đồng hồ 3,6 GHz 5,3 % 3,8 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,9 GHz 3,9 % 5,1 GHz 0 %
Lõi 10 0 % 6 40 %
Chủ đề 16 0 % 12 25 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 150 W 0 % 65 W 56,7 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 10 nm 0 % 5 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 48 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 6 × 1.25 MB
6 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 20 MB
1 × 32 MB
ECC được hỗ trợ Không Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i5-12600KF Ryzen 5 7600
Tổng điểm 64894 0 % 64762 0,2 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 7,6 % 92 % 0 %
Điểm chuẩn 17734 0 % 17590 0,8 %
Điểm chuỗi đơn 3923.1 0 % 3883.8 1 %
Mã hóa dữ liệu 18395 MB/s 0 % 17846.3 MB/s 3 %
Nén dữ liệu 332.9 MB/s 0 % 300.8 MB/s 9,6 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 35689.9 ngàn/s 0 % 35231.4 ngàn/s 1,3 %
Thế hệ số nguyên tố 89.9 hàng triệu/s 55,5 % 202 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 88155.3 hàng triệu/s 0 % 81034.8 hàng triệu/s 8,1 %
Phép toán toán học (float) 66255.8 hàng triệu/s 0 % 48701.2 hàng triệu/s 26,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i5-12600KF, Ryzen 5 7600.

Số khung hình trung bình trên giây Core i5-12600KF Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 147.4 FPS 147.0 FPS
Cài đặt cao 235.8 FPS 235.3 FPS
Cài đặt trung bình 294.8 FPS 294.1 FPS
Cài đặt thấp 368.5 FPS 367.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i5-12600KF Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 164.9 FPS 164.7 FPS
Cài đặt cao 263.9 FPS 263.5 FPS
Cài đặt trung bình 329.8 FPS 329.4 FPS
Cài đặt thấp 412.3 FPS 411.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn