So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-12900F
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700X

Biểu trưng Intel Core i9-12900F Biểu trưng AMD Ryzen 7 7700X
Thông tin chung Core i9-12900F Ryzen 7 7700X
Ra mắt Q1 2022 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA1700 AM5
Tên sê-ri Intel Core i9 AMD Ryzen 7
Họ chính Alder Lake Raphael
Cái đồng hồ 2,4 GHz 46,7 % 4,5 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 5,1 GHz 5,6 % 5,4 GHz 0 %
Lõi 16 0 % 8 50 %
Chủ đề 24 0 % 16 33,3 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65 W 38,1 % 105 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 10 nm 0 % 5 nm 50 %
L1 Bộ nhớ đệm 8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 48 kB Dữ liệu
8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 8 × 1.25 MB
8 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 30 MB
1 × 32 MB
ECC được hỗ trợ Không Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-12900F Ryzen 7 7700X
Tổng điểm 69925 0 % 69438 0,7 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 5,5 % 91 % 0 %
Điểm chuẩn 23907 0 % 23248 2,8 %
Điểm chuỗi đơn 4082.2 3,5 % 4229.9 0 %
Mã hóa dữ liệu 26180.8 MB/s 0 % 24878.1 MB/s 5 %
Nén dữ liệu 461.6 MB/s 0 % 415.8 MB/s 9,9 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 49854.2 ngàn/s 0 % 49141.6 ngàn/s 1,4 %
Thế hệ số nguyên tố 131.3 hàng triệu/s 29,6 % 186.6 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 131369 hàng triệu/s 0 % 113380 hàng triệu/s 13,7 %
Phép toán toán học (float) 99154.4 hàng triệu/s 0 % 70221.4 hàng triệu/s 29,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-12900F, Ryzen 7 7700X.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-12900F Ryzen 7 7700X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 162.4 FPS 160.9 FPS
Cài đặt cao 259.8 FPS 257.5 FPS
Cài đặt trung bình 324.7 FPS 321.9 FPS
Cài đặt thấp 405.9 FPS 402.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-12900F Ryzen 7 7700X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 173.7 FPS 172.9 FPS
Cài đặt cao 278.0 FPS 276.6 FPS
Cài đặt trung bình 347.5 FPS 345.7 FPS
Cài đặt thấp 434.4 FPS 432.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn