So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 7 7800X3D
đấu với
Biểu trưng Intel Core i5-14500

Biểu trưng AMD Ryzen 7 7800X3D Biểu trưng Intel Core i5-14500
Thông tin chung Ryzen 7 7800X3D Core i5-14500
Ra mắt Q2 2023 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD Intel
Ổ cắm AM5 FCLGA1700
Tên sê-ri AMD Ryzen 7 Intel Core i5
Họ chính Raphael Raptor Lake Refresh
Cái đồng hồ 4,2 GHz 0 % 2,6 GHz 38,1 %
Đồng hồ Turbo 5 GHz 0 % 5 GHz 0 %
Lõi 8 42,9 % 14 0 %
Chủ đề 16 20 % 20 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 120 W 22,1 % 154 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 33,3 % 192 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 5 nm 50 % 10 nm 0 %
ECC được hỗ trợ Đúng Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
GPU tích hợp Radeon Intel UHD Graphics 770
Màn biểu diễn Ryzen 7 7800X3D Core i5-14500
Tổng điểm 68642 0 % 67796 1,2 %
Bằng chứng trong tương lai 94 % 4,1 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 22201 0 % 21126 4,8 %
Điểm chuỗi đơn 3755 6,2 % 4004 0 %
Mã hóa dữ liệu 22400.1 MB/s 2,5 % 22970.4 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 379 MB/s 3,4 % 392.2 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 43629.2 ngàn/s 0 % 43038.2 ngàn/s 1,4 %
Thế hệ số nguyên tố 331.7 hàng triệu/s 0 % 112.1 hàng triệu/s 66,2 %
Phép toán toán học (số nguyên) 103674 hàng triệu/s 8,1 % 112780 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 62028 hàng triệu/s 24,8 % 82490.8 hàng triệu/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 7 7800X3D, Core i5-14500.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 7 7800X3D Core i5-14500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 158.6 FPS 156.0 FPS
Cài đặt cao 253.7 FPS 249.7 FPS
Cài đặt trung bình 317.2 FPS 312.1 FPS
Cài đặt thấp 396.5 FPS 390.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 7 7800X3D Core i5-14500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.5 FPS 169.9 FPS
Cài đặt cao 274.4 FPS 271.9 FPS
Cài đặt trung bình 342.9 FPS 339.9 FPS
Cài đặt thấp 428.7 FPS 424.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn