So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-14900K
đấu với
Biểu trưng Intel Core i9-14900KF

Biểu trưng Intel Core i9-14900K Biểu trưng Intel Core i9-14900KF
Thông tin chung Core i9-14900K Core i9-14900KF
Ra mắt Q4 2023 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel Intel
Ổ cắm FCLGA1700 FCLGA1700
Tên sê-ri Intel Core i9 Intel Core i9
Họ chính Raptor Lake Refresh Raptor Lake Refresh
Cái đồng hồ 3,2 GHz 0 % 3,2 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 6 GHz 0 % 6 GHz 0 %
Lõi 24 0 % 24 0 %
Chủ đề 32 0 % 32 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 0 % 125 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 192 GB 0 % 192 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 10 nm 0 % 10 nm 0 %
ECC được hỗ trợ Đúng Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-14900K Core i9-14900KF
Tổng điểm 79210 0 % 78954 0,3 %
Bằng chứng trong tương lai 97 % 0 % 95 % 2,1 %
Điểm chuẩn 39365 0 % 38860 1,3 %
Điểm chuỗi đơn 4792.3 0 % 4719.3 1,5 %
Mã hóa dữ liệu 48703.4 MB/s 0 % 48543.3 MB/s 0,3 %
Nén dữ liệu 820.4 MB/s 0 % 794.1 MB/s 3,2 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 90323.9 ngàn/s 0 % 87634.8 ngàn/s 3 %
Thế hệ số nguyên tố 242 hàng triệu/s 0 % 238.1 hàng triệu/s 1,6 %
Phép toán toán học (số nguyên) 218604 hàng triệu/s 0 % 215131 hàng triệu/s 1,6 %
Phép toán toán học (float) 157451 hàng triệu/s 0 % 155584 hàng triệu/s 1,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-14900K, Core i9-14900KF.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-14900K Core i9-14900KF
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.0 FPS 189.2 FPS
Cài đặt cao 303.9 FPS 302.7 FPS
Cài đặt trung bình 379.9 FPS 378.4 FPS
Cài đặt thấp 474.9 FPS 473.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-14900K Core i9-14900KF
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.2 FPS 189.7 FPS
Cài đặt cao 304.3 FPS 303.5 FPS
Cài đặt trung bình 380.3 FPS 379.4 FPS
Cài đặt thấp 475.4 FPS 474.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn