So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i7-14700K
đấu với
Biểu trưng Intel Core i9-14900

Biểu trưng Intel Core i7-14700K Biểu trưng Intel Core i9-14900
Thông tin chung Core i7-14700K Core i9-14900
Ra mắt Q4 2023 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel Intel
Ổ cắm FCLGA1700 FCLGA1700
Tên sê-ri Intel Core i7 Intel Core i9
Họ chính Raptor Lake Refresh Raptor Lake Refresh
Cái đồng hồ 3,4 GHz 0 % 2 GHz 41,2 %
Đồng hồ Turbo 5,6 GHz 3,4 % 5,8 GHz 0 %
Lõi 20 16,7 % 24 0 %
Chủ đề 28 12,5 % 32 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 0 % 65 W 48 %
RAM được hỗ trợ tối đa 192 GB 0 % 192 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 10 nm 0 % 10 nm 0 %
ECC được hỗ trợ Đúng Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
GPU tích hợp Intel UHD Graphics 770 Intel UHD Graphics 770
Màn biểu diễn Core i7-14700K Core i9-14900
Tổng điểm 76570 0 % 74778 2,3 %
Bằng chứng trong tương lai 97 % 1 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 34375 0 % 31267 9 %
Điểm chuỗi đơn 4514.4 2,2 % 4615.4 0 %
Mã hóa dữ liệu 41238.7 MB/s 0 % 37814.1 MB/s 8,3 %
Nén dữ liệu 700.4 MB/s 0 % 601.8 MB/s 14,1 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 75528 ngàn/s 0 % 67215.7 ngàn/s 11 %
Thế hệ số nguyên tố 218.1 hàng triệu/s 0 % 191.4 hàng triệu/s 12,2 %
Phép toán toán học (số nguyên) 184709 hàng triệu/s 2,7 % 189814 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 136372 hàng triệu/s 0 % 131143 hàng triệu/s 3,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i7-14700K, Core i9-14900.

Số khung hình trung bình trên giây Core i7-14700K Core i9-14900
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 182.3 FPS 176.9 FPS
Cài đặt cao 291.6 FPS 283.1 FPS
Cài đặt trung bình 364.6 FPS 353.9 FPS
Cài đặt thấp 455.7 FPS 442.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i7-14700K Core i9-14900
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 186.6 FPS 183.4 FPS
Cài đặt cao 298.5 FPS 293.4 FPS
Cài đặt trung bình 373.2 FPS 366.7 FPS
Cài đặt thấp 466.4 FPS 458.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn