So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 7 7800X3D
đấu với
Biểu trưng Intel Core i9-10980XE

Biểu trưng AMD Ryzen 7 7800X3D Biểu trưng Intel Core i9-10980XE
Thông tin chung Ryzen 7 7800X3D Core i9-10980XE
Ra mắt Q2 2023 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD Intel
Ổ cắm AM5 FCLGA2066
Tên sê-ri AMD Ryzen 7 Intel Core i9
Họ chính Raphael Cascade Lake-X
Cái đồng hồ 4,2 GHz 0 % 3 GHz 28,6 %
Đồng hồ Turbo 5 GHz 0 % 4,8 GHz 4 %
Lõi 8 55,6 % 18 0 %
Chủ đề 16 55,6 % 36 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 120 W 27,3 % 165 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 50 % 256 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 5 nm 64,3 % 14 nm 0 %
L1 Bộ nhớ đệm 8 × 32 kB Hướng dẫn
8 × 32 kB Dữ liệu
18 × 32 kB Hướng dẫn
18 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 8 × 1 MB
18 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 96 MB
1 × 24.75 MB
ECC được hỗ trợ Đúng Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 7 7800X3D Core i9-10980XE
Tổng điểm 68642 0 % 67906 1,1 %
Bằng chứng trong tương lai 94 % 0 % 73 % 22,3 %
Điểm chuẩn 22201 0 % 21264 4,2 %
Điểm chuỗi đơn 3755 0 % 2640.4 29,7 %
Mã hóa dữ liệu 22400.1 MB/s 0 % 12828.2 MB/s 42,7 %
Nén dữ liệu 379 MB/s 31,2 % 551.1 MB/s 0 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 43629.2 ngàn/s 37,7 % 69976.4 ngàn/s 0 %
Thế hệ số nguyên tố 331.7 hàng triệu/s 0 % 118.9 hàng triệu/s 64,2 %
Phép toán toán học (số nguyên) 103674 hàng triệu/s 19,9 % 129417 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (float) 62028 hàng triệu/s 21,7 % 79214.6 hàng triệu/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 7 7800X3D, Core i9-10980XE.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 7 7800X3D Core i9-10980XE
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 158.6 FPS 156.4 FPS
Cài đặt cao 253.7 FPS 250.2 FPS
Cài đặt trung bình 317.2 FPS 312.8 FPS
Cài đặt thấp 396.5 FPS 390.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 7 7800X3D Core i9-10980XE
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.5 FPS 170.2 FPS
Cài đặt cao 274.4 FPS 272.3 FPS
Cài đặt trung bình 342.9 FPS 340.4 FPS
Cài đặt thấp 428.7 FPS 425.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn