So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 960

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 960
Thông tin chung GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 960
Ra mắt Q4 2016 Q1 2015
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 4096 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1290 MHz 0 % 1127 MHz 12,6 %
Đồng hồ tăng tốc 1506 MHz 0 % 1393 MHz 7,5 %
Đồng hồ hiệu quả 7108 MHz 1,3 % 7200 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 75 W 37,5 % 120 W 0 %
Chiều dài 257 mm 14,3 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 2 33,3 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 960
Tổng điểm 40415 0 % 39620 2 %
Bằng chứng trong tương lai 50 % 0 % 38 % 24 %
Điểm chuẩn 16334 0 % 15698 3,9 %
Điểm chuẩn 2D 653.5 3,4 % 676.7 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 51.2 FPS 0 % 48.5 FPS 5,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 103.8 FPS 0 % 99.9 FPS 3,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 31 FPS 0 % 24.1 FPS 22,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 45 FPS 0 % 42 FPS 6,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 25.2 FPS 9,7 % 27.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 2634.1 hoạt động/s 5,5 % 2788.2 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 960.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 960
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 88.1 FPS 85.9 FPS
Cài đặt cao 158.5 FPS 154.7 FPS
Cài đặt trung bình 190.2 FPS 185.6 FPS
Cài đặt thấp 266.3 FPS 259.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 960.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 960
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 67.7 FPS 66.3 FPS
Cài đặt cao 121.8 FPS 119.3 FPS
Cài đặt trung bình 146.2 FPS 143.2 FPS
Cài đặt thấp 204.7 FPS 200.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn