So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 580
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti

Biểu trưng AMD Radeon RX 580 Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
Thông tin chung Radeon RX 580 GeForce GTX 1050 Ti
Ra mắt Q2 2017 Q4 2016
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 4096 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1257 MHz 2,6 % 1290 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1450 MHz 3,7 % 1506 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 8400 MHz 0 % 7108 MHz 15,4 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 185 W 0 % 75 W 59,5 %
Chiều dài 298 mm 0 % 257 mm 13,8 %
Quạt làm mát 3 0 % 2 33,3 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 580 GeForce GTX 1050 Ti
Tổng điểm 47909 0 % 40411 15,7 %
Bằng chứng trong tương lai 53 % 0 % 50 % 5,7 %
Điểm chuẩn 22953 0 % 16330 28,9 %
Điểm chuẩn 2D 763.3 0 % 654.8 14,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 67.9 FPS 0 % 51.3 FPS 24,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 124 FPS 0 % 104 FPS 16,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 45.3 FPS 0 % 30.8 FPS 31,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 59.5 FPS 0 % 45 FPS 24,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 42.9 FPS 0 % 25.2 FPS 41,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 3615.2 hoạt động/s 0 % 2642 hoạt động/s 26,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 580, GeForce GTX 1050 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 580 GeForce GTX 1050 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 108.5 FPS 88.1 FPS
Cài đặt cao 195.4 FPS 158.6 FPS
Cài đặt trung bình 234.5 FPS 190.4 FPS
Cài đặt thấp 328.2 FPS 266.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 18,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 580, GeForce GTX 1050 Ti.

Grand Theft Auto V Radeon RX 580 GeForce GTX 1050 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 80.8 FPS 67.7 FPS
Cài đặt cao 145.5 FPS 121.8 FPS
Cài đặt trung bình 174.6 FPS 146.2 FPS
Cài đặt thấp 244.4 FPS 204.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn