So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6500 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng AMD Radeon RX 6500 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung Radeon RX 6500 XT Radeon RX 580
Ra mắt Q1 2022 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Kỉ niệm 4096 MB 50 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1257 MHz 45,6 %
Đồng hồ tăng tốc 2855 MHz 0 % 1450 MHz 49,2 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 8400 MHz 53,3 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 107 W 42,2 % 185 W 0 %
Chiều dài 282 mm 5,4 % 298 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 6500 XT Radeon RX 580
Tổng điểm 49643 0 % 47909 3,5 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 53 % 37,6 %
Điểm chuẩn 24644 0 % 22953 6,9 %
Điểm chuẩn 2D 822.7 0 % 763.3 7,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 73 FPS 0 % 67.9 FPS 7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 104.9 FPS 15,4 % 124 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 60 FPS 0 % 45.3 FPS 24,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 89.1 FPS 0 % 59.5 FPS 33,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 38.1 FPS 11,3 % 42.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 4639.7 hoạt động/s 0 % 3615.2 hoạt động/s 22,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6500 XT, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6500 XT Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 113.3 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 203.9 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 244.7 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 342.6 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6500 XT, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6500 XT Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 83.9 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 150.9 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 181.1 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 253.6 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn