So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050 Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung GeForce RTX 3050 Radeon RX 580
Ra mắt Q1 2024 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 6144 MB 25 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1042 MHz 17,1 % 1257 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1890 MHz 0 % 1450 MHz 23,3 %
Đồng hồ hiệu quả 15000 MHz 0 % 8400 MHz 44 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 70 W 62,2 % 185 W 0 %
Chiều dài 300 mm 0 % 298 mm 0,7 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3050 Radeon RX 580
Tổng điểm 55483 0 % 47909 13,7 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 53 % 45,9 %
Điểm chuẩn 30784 0 % 22953 25,4 %
Điểm chuẩn 2D 849.8 0 % 763.3 10,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 78.3 FPS 0 % 67.9 FPS 13,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 127.4 FPS 0 % 124 FPS 2,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 59.5 FPS 0 % 45.3 FPS 23,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 72.9 FPS 0 % 59.5 FPS 18,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 53.6 FPS 0 % 42.9 FPS 19,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 5200.3 hoạt động/s 0 % 3615.2 hoạt động/s 30,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3050, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3050 Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 129.2 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 232.6 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 279.1 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 390.7 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 16 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3050, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3050 Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 94.1 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 169.4 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 203.3 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 284.6 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn