So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1070 Ti
Ra mắt Q1 2022 Q4 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1470 MHz 8,5 % 1607 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 0 % 1860 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14140 MHz 0 % 10000 MHz 29,3 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 185 W 0 % 180 W 2,7 %
Chiều dài 300 mm 9,1 % 330 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1070 Ti
Tổng điểm 62319 0 % 61637 1,1 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 56 % 34,1 %
Điểm chuẩn 38836 0 % 37991 2,2 %
Điểm chuẩn 2D 839.8 4,6 % 880.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 120.8 FPS 0 % 114.6 FPS 5,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 200.2 FPS 3,8 % 208 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 107.1 FPS 0 % 93.6 FPS 12,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 116 FPS 0 % 107.1 FPS 7,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.7 FPS 0 % 49.7 FPS 16,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 6982.6 hoạt động/s 2,9 % 7194.8 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 2060, GeForce GTX 1070 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1070 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.0 FPS 146.2 FPS
Cài đặt cao 266.5 FPS 263.1 FPS
Cài đặt trung bình 319.8 FPS 315.7 FPS
Cài đặt thấp 447.7 FPS 442.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 2060, GeForce GTX 1070 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1070 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 106.1 FPS 104.9 FPS
Cài đặt cao 190.9 FPS 188.7 FPS
Cài đặt trung bình 229.1 FPS 226.5 FPS
Cài đặt thấp 320.7 FPS 317.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn