So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060
Thông tin chung GeForce RTX 2070 GeForce RTX 2060
Ra mắt Q4 2018 Q1 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 33,3 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1410 MHz 4,1 % 1470 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 0 % 1860 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14400 MHz 0 % 14140 MHz 1,8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 175 W 5,4 % 185 W 0 %
Chiều dài 314 mm 0 % 300 mm 4,5 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 2070 GeForce RTX 2060
Tổng điểm 64661 0 % 62319 3,6 %
Bằng chứng trong tương lai 63 % 25,9 % 85 % 0 %
Điểm chuẩn 41810 0 % 38836 7,1 %
Điểm chuẩn 2D 817.2 2,7 % 839.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 128.2 FPS 0 % 120.8 FPS 5,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 211.2 FPS 0 % 200.2 FPS 5,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 114.2 FPS 0 % 107.1 FPS 6,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 127.5 FPS 0 % 116 FPS 9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.8 FPS 0 % 59.7 FPS 0,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 6685.5 hoạt động/s 4,3 % 6982.6 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 2070, GeForce RTX 2060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 2070 GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 154.8 FPS 148.0 FPS
Cài đặt cao 278.7 FPS 266.5 FPS
Cài đặt trung bình 334.5 FPS 319.8 FPS
Cài đặt thấp 468.3 FPS 447.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 2070, GeForce RTX 2060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 2070 GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.2 FPS 106.1 FPS
Cài đặt cao 198.3 FPS 190.9 FPS
Cài đặt trung bình 237.9 FPS 229.1 FPS
Cài đặt thấp 333.1 FPS 320.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn