So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q1 2022 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 6144 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1470 MHz 3,9 % 1530 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 0,8 % 1875 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14140 MHz 0 % 14002 MHz 1 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 185 W 0 % 125 W 32,4 %
Chiều dài 300 mm 0 % 280 mm 6,7 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 62319 0 % 57472 7,8 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 70 % 17,6 %
Điểm chuẩn 38836 0 % 33031 14,9 %
Điểm chuẩn 2D 839.8 0 % 805.8 4,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 120.8 FPS 0 % 102.2 FPS 15,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 200.2 FPS 0 % 190.6 FPS 4,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 107.1 FPS 0 % 67.5 FPS 37 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 116 FPS 0 % 102.2 FPS 11,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.7 FPS 0 % 48.6 FPS 18,6 %
Máy tính thẻ đồ họa 6982.6 hoạt động/s 0 % 5201 hoạt động/s 25,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 2060, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.0 FPS 134.7 FPS
Cài đặt cao 266.5 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 319.8 FPS 290.9 FPS
Cài đặt thấp 447.7 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 2060, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 2060 GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 106.1 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 190.9 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 229.1 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 320.7 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn