So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 5700 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 5700 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 5700 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q3 2019 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1605 MHz 0 % 1530 MHz 4,7 %
Đồng hồ tăng tốc 2035 MHz 0 % 1875 MHz 7,9 %
Đồng hồ hiệu quả 14400 MHz 0 % 14002 MHz 2,8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 225 W 0 % 125 W 44,4 %
Chiều dài 326 mm 0 % 280 mm 14,1 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 5700 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 65608 0 % 57472 12,4 %
Bằng chứng trong tương lai 68 % 2,9 % 70 % 0 %
Điểm chuẩn 43044 0 % 33031 23,3 %
Điểm chuẩn 2D 923.2 0 % 805.8 12,7 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 126.8 FPS 0 % 102.2 FPS 19,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 221.8 FPS 0 % 190.6 FPS 14,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 100.8 FPS 0 % 67.5 FPS 33 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 118.6 FPS 0 % 102.2 FPS 13,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 66.1 FPS 0 % 48.6 FPS 26,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 8018 hoạt động/s 0 % 5201 hoạt động/s 35,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 5700 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 5700 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 157.6 FPS 134.7 FPS
Cài đặt cao 283.7 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 340.5 FPS 290.9 FPS
Cài đặt thấp 476.7 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 5700 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 5700 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 111.8 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 201.3 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 241.6 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 338.2 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 12,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn