So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung GeForce RTX 2060 SUPER Radeon RX 6600
Ra mắt Q3 2019 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1407 MHz 13,5 % 1626 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 25,3 % 2491 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14000 MHz 0 % 14000 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 175 W 0 % 132 W 24,6 %
Chiều dài 308 mm 0 % 282 mm 8,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 2060 SUPER Radeon RX 6600
Tổng điểm 65452 0 % 62545 4,4 %
Bằng chứng trong tương lai 68 % 18,1 % 83 % 0 %
Điểm chuẩn 42839 0 % 39118 8,7 %
Điểm chuẩn 2D 849.4 2,7 % 873 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 130.6 FPS 0 % 122.8 FPS 6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 218.8 FPS 0 % 190.8 FPS 12,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 116.7 FPS 0 % 99.3 FPS 14,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 127.4 FPS 15,1 % 150 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.6 FPS 0 % 51.1 FPS 14,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 6873.4 hoạt động/s 0,6 % 6916.2 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 2060 SUPER, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 2060 SUPER Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 157.2 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 282.9 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 339.5 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 475.3 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 2060 SUPER, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 2060 SUPER Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 111.5 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 200.8 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 240.9 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 337.3 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn