So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2060 SUPER
Ra mắt Q3 2023 Q3 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 8192 MB 50 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1407 MHz 39,1 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 0 % 1860 MHz 32,2 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 14000 MHz 22,2 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 5,7 % 175 W 0 %
Chiều dài 338 mm 0 % 308 mm 8,9 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2060 SUPER
Tổng điểm 76967 0 % 65452 15 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 68 % 28,4 %
Điểm chuẩn 59240 0 % 42839 27,7 %
Điểm chuẩn 2D 1080.4 0 % 849.4 21,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 168.1 FPS 0 % 130.6 FPS 22,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 254.4 FPS 0 % 218.8 FPS 14 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 123.8 FPS 0 % 116.7 FPS 5,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 204.6 FPS 0 % 127.4 FPS 37,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 89.8 FPS 0 % 59.6 FPS 33,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 12453 hoạt động/s 0 % 6873.4 hoạt động/s 44,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 2060 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.8 FPS 157.2 FPS
Cài đặt cao 343.4 FPS 282.9 FPS
Cài đặt trung bình 412.1 FPS 339.5 FPS
Cài đặt thấp 577.0 FPS 475.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 17,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 2060 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.7 FPS 111.5 FPS
Cài đặt cao 237.0 FPS 200.8 FPS
Cài đặt trung bình 284.5 FPS 240.9 FPS
Cài đặt thấp 398.2 FPS 337.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 15,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn