So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 6600 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q3 2021 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1968 MHz 0 % 1530 MHz 22,3 %
Đồng hồ tăng tốc 2607 MHz 0 % 1875 MHz 28,1 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 14002 MHz 12,5 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 160 W 0 % 125 W 21,9 %
Chiều dài 305 mm 0 % 280 mm 8,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6600 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 65270 0 % 57472 11,9 %
Bằng chứng trong tương lai 81 % 0 % 70 % 13,6 %
Điểm chuẩn 42601 0 % 33031 22,5 %
Điểm chuẩn 2D 914.1 0 % 805.8 11,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 131 FPS 0 % 102.2 FPS 21,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 187.9 FPS 1,4 % 190.6 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 111.4 FPS 0 % 67.5 FPS 39,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 163.2 FPS 0 % 102.2 FPS 37,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 61.5 FPS 0 % 48.6 FPS 20,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 8047.8 hoạt động/s 0 % 5201 hoạt động/s 35,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6600 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6600 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 156.6 FPS 134.7 FPS
Cài đặt cao 281.9 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 338.3 FPS 290.9 FPS
Cài đặt thấp 473.7 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 14 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6600 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6600 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 111.2 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 200.2 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 240.3 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 336.4 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 12,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn