So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600 Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 7600 GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q2 2023 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1720 MHz 0 % 1530 MHz 11 %
Đồng hồ tăng tốc 2755 MHz 0 % 1875 MHz 31,9 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 14002 MHz 22,2 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 0 % 125 W 24,2 %
Chiều dài 305 mm 0 % 280 mm 8,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7600 GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 64950 0 % 57472 11,5 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 70 % 24,7 %
Điểm chuẩn 42185 0 % 33031 21,7 %
Điểm chuẩn 2D 952.4 0 % 805.8 15,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 134.6 FPS 0 % 102.2 FPS 24,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 227.3 FPS 0 % 190.6 FPS 16,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 84.8 FPS 0 % 67.5 FPS 20,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 174.2 FPS 0 % 102.2 FPS 41,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 52.2 FPS 0 % 48.6 FPS 6,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 9251.4 hoạt động/s 0 % 5201 hoạt động/s 43,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7600, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7600 GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.7 FPS 134.7 FPS
Cài đặt cao 280.3 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 336.3 FPS 290.9 FPS
Cài đặt thấp 470.8 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7600, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7600 GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.7 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 199.2 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 239.0 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 334.6 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn