So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3070
Ra mắt Q1 2022 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1260 MHz 16 % 1500 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 0 % 1935 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19500 MHz 0 % 16000 MHz 17,9 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 220 W 37,1 %
Chiều dài 356 mm 0 % 335 mm 5,9 %
Quạt làm mát 4 0 % 4 0 %
Khe trường hợp 4 0 % 2 50 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3070
Tổng điểm 82006 0 % 76116 7,2 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 76 % 10,6 %
Điểm chuẩn 67251 0 % 57936 13,9 %
Điểm chuẩn 2D 1083.7 0 % 998 7,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 195.8 FPS 0 % 166.3 FPS 15,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 268.8 FPS 0 % 244 FPS 9,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 187.6 FPS 0 % 156.4 FPS 16,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 218.9 FPS 0 % 179.3 FPS 18,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 108.1 FPS 0 % 85.6 FPS 20,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 15688 hoạt động/s 0 % 11595.4 hoạt động/s 26,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 205.5 FPS 188.3 FPS
Cài đặt cao 370.0 FPS 338.9 FPS
Cài đặt trung bình 443.9 FPS 406.7 FPS
Cài đặt thấp 621.5 FPS 569.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 140.6 FPS 130.2 FPS
Cài đặt cao 253.0 FPS 234.4 FPS
Cài đặt trung bình 303.6 FPS 281.3 FPS
Cài đặt thấp 425.1 FPS 393.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn