So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 3080 GeForce RTX 4060 Ti
Ra mắt Q1 2022 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 12288 MB 25 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1260 MHz 45,5 % 2310 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 29,5 % 2745 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19500 MHz 0 % 18000 MHz 7,7 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 165 W 52,9 %
Chiều dài 356 mm 0 % 338 mm 5,1 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 4 0 % 2 50 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3080 GeForce RTX 4060 Ti
Tổng điểm 81996 0 % 76967 6,1 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 10,5 % 95 % 0 %
Điểm chuẩn 67233 0 % 59240 11,9 %
Điểm chuẩn 2D 1079.4 0,1 % 1080.4 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 195.5 FPS 0 % 168.1 FPS 14 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 267.2 FPS 0 % 254.4 FPS 4,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 186.4 FPS 0 % 123.8 FPS 33,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 219.6 FPS 0 % 204.6 FPS 6,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 108.7 FPS 0 % 89.8 FPS 17,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 15474.5 hoạt động/s 0 % 12453 hoạt động/s 19,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 4060 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3080 GeForce RTX 4060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 205.5 FPS 190.8 FPS
Cài đặt cao 369.9 FPS 343.4 FPS
Cài đặt trung bình 443.9 FPS 412.1 FPS
Cài đặt thấp 621.4 FPS 577.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 4060 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3080 GeForce RTX 4060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 140.5 FPS 131.7 FPS
Cài đặt cao 253.0 FPS 237.0 FPS
Cài đặt trung bình 303.6 FPS 284.5 FPS
Cài đặt thấp 425.0 FPS 398.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn