So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung GeForce RTX 3070 Radeon RX 6600
Ra mắt Q4 2020 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1500 MHz 7,7 % 1626 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 22,3 % 2491 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 14000 MHz 12,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 132 W 40 %
Chiều dài 335 mm 0 % 282 mm 15,8 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 Radeon RX 6600
Tổng điểm 76111 0 % 62545 17,8 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 8,4 % 83 % 0 %
Điểm chuẩn 57929 0 % 39118 32,5 %
Điểm chuẩn 2D 989 0 % 873 11,7 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 166.2 FPS 0 % 122.8 FPS 26,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 245.7 FPS 0 % 190.8 FPS 22,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 156.4 FPS 0 % 99.3 FPS 36,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 178.4 FPS 0 % 150 FPS 15,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 84.2 FPS 0 % 51.1 FPS 39,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 11614 hoạt động/s 0 % 6916.2 hoạt động/s 40,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 188.4 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 339.0 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 406.8 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 569.6 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 21,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 130.2 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 234.4 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 281.3 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 393.8 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 18,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn