So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3070
Ra mắt Q2 2023 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1920 MHz 0 % 1500 MHz 21,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2640 MHz 0 % 1935 MHz 26,7 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 16000 MHz 23,8 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 200 W 9,1 % 220 W 0 %
Chiều dài 342 mm 0 % 335 mm 2 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3070
Tổng điểm 83596 0 % 76111 9 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 76 % 18,3 %
Điểm chuẩn 69884 0 % 57929 17,1 %
Điểm chuẩn 2D 1130.1 0 % 989 12,5 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 201 FPS 0 % 166.2 FPS 17,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 316.8 FPS 0 % 245.7 FPS 22,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 142.1 FPS 9,1 % 156.4 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 243.8 FPS 0 % 178.4 FPS 26,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 101.3 FPS 0 % 84.2 FPS 16,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 15111.1 hoạt động/s 0 % 11614 hoạt động/s 23,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 210.2 FPS 188.4 FPS
Cài đặt cao 378.4 FPS 339.0 FPS
Cài đặt trung bình 454.0 FPS 406.8 FPS
Cài đặt thấp 635.7 FPS 569.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 10,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.3 FPS 130.2 FPS
Cài đặt cao 258.0 FPS 234.4 FPS
Cài đặt trung bình 309.6 FPS 281.3 FPS
Cài đặt thấp 433.5 FPS 393.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn