So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3070
Ra mắt Q1 2024 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1980 MHz 0 % 1500 MHz 24,2 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 0 % 1935 MHz 27,5 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 16000 MHz 23,8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 220 W 0 %
Chiều dài 342 mm 0 % 335 mm 2 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3070
Tổng điểm 88089 0 % 76116 13,6 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 76 % 22,4 %
Điểm chuẩn 77597 0 % 57936 25,3 %
Điểm chuẩn 2D 1142.4 0 % 998 12,6 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 224.8 FPS 0 % 166.3 FPS 26 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 347.1 FPS 0 % 244 FPS 29,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 170.5 FPS 0 % 156.4 FPS 8,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 277.4 FPS 0 % 179.3 FPS 35,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 104.3 FPS 0 % 85.6 FPS 17,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 17739.9 hoạt động/s 0 % 11595.4 hoạt động/s 34,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 223.3 FPS 188.3 FPS
Cài đặt cao 402.0 FPS 338.9 FPS
Cài đặt trung bình 482.4 FPS 406.7 FPS
Cài đặt thấp 675.4 FPS 569.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 15,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 151.3 FPS 130.2 FPS
Cài đặt cao 272.3 FPS 234.4 FPS
Cài đặt trung bình 326.7 FPS 281.3 FPS
Cài đặt thấp 457.4 FPS 393.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn