So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3070
Ra mắt Q1 2024 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 8192 MB 50 %
Đồng hồ lõi 2340 MHz 0 % 1500 MHz 35,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2760 MHz 0 % 1935 MHz 29,9 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 0 % 220 W 22,8 %
Chiều dài 356 mm 0 % 335 mm 5,9 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3070
Tổng điểm 90495 0 % 76111 15,9 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 76 % 22,4 %
Điểm chuẩn 81893 0 % 57929 29,3 %
Điểm chuẩn 2D 1195.2 0 % 989 17,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 235.8 FPS 0 % 166.2 FPS 29,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 359.6 FPS 0 % 245.7 FPS 31,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 187.7 FPS 0 % 156.4 FPS 16,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 283.7 FPS 0 % 178.4 FPS 37,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112.3 FPS 0 % 84.2 FPS 25,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 19351.8 hoạt động/s 0 % 11614 hoạt động/s 40 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.4 FPS 188.4 FPS
Cài đặt cao 414.7 FPS 339.0 FPS
Cài đặt trung bình 497.7 FPS 406.8 FPS
Cài đặt thấp 696.7 FPS 569.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 18,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 130.2 FPS
Cài đặt cao 279.7 FPS 234.4 FPS
Cài đặt trung bình 335.6 FPS 281.3 FPS
Cài đặt thấp 469.9 FPS 393.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn