So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung GeForce RTX 3060 GeForce RTX 3050
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1320 MHz 0 % 1042 MHz 21,1 %
Đồng hồ tăng tốc 1912 MHz 0 % 1890 MHz 1,2 %
Đồng hồ hiệu quả 15000 MHz 0 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 170 W 0 % 70 W 58,8 %
Chiều dài 323 mm 0 % 300 mm 7,1 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3060 GeForce RTX 3050
Tổng điểm 64771 0 % 55483 14,3 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 41952 0 % 30784 26,6 %
Điểm chuẩn 2D 974.9 0 % 849.8 12,8 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 110.2 FPS 0 % 78.3 FPS 28,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 188.8 FPS 0 % 127.4 FPS 32,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 79.7 FPS 0 % 59.5 FPS 25,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 107.1 FPS 0 % 72.9 FPS 31,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 65.3 FPS 0 % 53.6 FPS 18 %
Máy tính thẻ đồ họa 8427.2 hoạt động/s 0 % 5200.3 hoạt động/s 38,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3060, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3060 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.2 FPS 129.2 FPS
Cài đặt cao 279.3 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 335.2 FPS 279.1 FPS
Cài đặt thấp 469.2 FPS 390.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3060, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3060 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.4 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 198.7 FPS 169.4 FPS
Cài đặt trung bình 238.4 FPS 203.3 FPS
Cài đặt thấp 333.8 FPS 284.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn