So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung Radeon RX 6700 XT Radeon RX 6600
Ra mắt Q1 2021 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 2321 MHz 0 % 1626 MHz 29,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2622 MHz 0 % 2491 MHz 5 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 14000 MHz 12,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 230 W 0 % 132 W 42,6 %
Chiều dài 323 mm 0 % 282 mm 12,7 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 6700 XT Radeon RX 6600
Tổng điểm 71691 0 % 62545 12,8 %
Bằng chứng trong tương lai 78 % 6 % 83 % 0 %
Điểm chuẩn 51396 0 % 39118 23,9 %
Điểm chuẩn 2D 943.7 0 % 873 7,5 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 154.1 FPS 0 % 122.8 FPS 20,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 235.8 FPS 0 % 190.8 FPS 19,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 127 FPS 0 % 99.3 FPS 21,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 176.1 FPS 0 % 150 FPS 14,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 77.5 FPS 0 % 51.1 FPS 34,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 9895.3 hoạt động/s 0 % 6916.2 hoạt động/s 30,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6700 XT, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6700 XT Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 175.4 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 315.8 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 378.9 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 530.5 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 15,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6700 XT, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6700 XT Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 122.5 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 220.4 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 264.5 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 370.4 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn