So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT

Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
Thông tin chung Radeon RX 6750 XT Radeon RX 6700 XT
Ra mắt Q2 2022 Q1 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2150 MHz 7,4 % 2321 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2713 MHz 0 % 2622 MHz 3,4 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 16000 MHz 11,1 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 250 W 0 % 230 W 8 %
Chiều dài 327 mm 0 % 323 mm 1,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 6750 XT Radeon RX 6700 XT
Tổng điểm 73288 0 % 71691 2,2 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 0 % 78 % 9,3 %
Điểm chuẩn 53711 0 % 51396 4,3 %
Điểm chuẩn 2D 935.4 0,9 % 943.7 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 162.1 FPS 0 % 154.1 FPS 4,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 262.8 FPS 0 % 235.8 FPS 10,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 127.1 FPS 0 % 127 FPS 0,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 180.1 FPS 0 % 176.1 FPS 2,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 78.3 FPS 0 % 77.5 FPS 1,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 10607.3 hoạt động/s 0 % 9895.3 hoạt động/s 6,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6750 XT, Radeon RX 6700 XT.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6750 XT Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 180.1 FPS 175.4 FPS
Cài đặt cao 324.1 FPS 315.8 FPS
Cài đặt trung bình 388.9 FPS 378.9 FPS
Cài đặt thấp 544.5 FPS 530.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6750 XT, Radeon RX 6700 XT.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6750 XT Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 125.3 FPS 122.5 FPS
Cài đặt cao 225.5 FPS 220.4 FPS
Cài đặt trung bình 270.6 FPS 264.5 FPS
Cài đặt thấp 378.8 FPS 370.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn