So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600 Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung Radeon RX 7600 Radeon RX 6600
Ra mắt Q2 2023 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1720 MHz 0 % 1626 MHz 5,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2755 MHz 0 % 2491 MHz 9,6 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 14000 MHz 22,2 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 0 % 132 W 20 %
Chiều dài 305 mm 0 % 282 mm 7,5 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 7600 Radeon RX 6600
Tổng điểm 64950 0 % 62545 3,7 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 83 % 10,8 %
Điểm chuẩn 42185 0 % 39118 7,3 %
Điểm chuẩn 2D 952.4 0 % 873 8,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 134.6 FPS 0 % 122.8 FPS 8,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 227.3 FPS 0 % 190.8 FPS 16,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 84.8 FPS 14,6 % 99.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 174.2 FPS 0 % 150 FPS 13,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 52.2 FPS 0 % 51.1 FPS 2,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 9251.4 hoạt động/s 0 % 6916.2 hoạt động/s 25,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7600, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7600 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.7 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 280.3 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 336.3 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 470.8 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7600, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7600 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.7 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 199.2 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 239.0 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 334.6 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn