So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Radeon RX 6600
Ra mắt Q3 2023 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1830 MHz 0 % 1626 MHz 11,1 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 2491 MHz 7,7 %
Đồng hồ hiệu quả 17000 MHz 0 % 14000 MHz 17,6 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 115 W 12,9 % 132 W 0 %
Chiều dài 311 mm 0 % 282 mm 9,3 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Radeon RX 6600
Tổng điểm 71110 0 % 62545 12 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 83 % 12,6 %
Điểm chuẩn 50566 0 % 39118 22,6 %
Điểm chuẩn 2D 1018.1 0 % 873 14,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 147.5 FPS 0 % 122.8 FPS 16,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 234.9 FPS 0 % 190.8 FPS 18,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 104.9 FPS 0 % 99.3 FPS 5,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 176.6 FPS 0 % 150 FPS 15,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 73.6 FPS 0 % 51.1 FPS 30,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 9471.2 hoạt động/s 0 % 6916.2 hoạt động/s 27 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 173.7 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 312.7 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 375.2 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 525.3 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 121.5 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 218.6 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 262.4 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 367.3 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 12,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn