So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA RTX A5500
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT

Biểu trưng NVIDIA RTX A5500 Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT
Thông tin chung RTX A5500 Radeon RX 6750 XT
Ra mắt Q2 2022 Q2 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 12288 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1170 MHz 45,6 % 2150 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1695 MHz 37,5 % 2713 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 11,1 % 18000 MHz 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 230 W 8 % 250 W 0 %
Chiều dài 267 mm 18,3 % 327 mm 0 %
Quạt làm mát 1 66,7 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Màn biểu diễn RTX A5500 Radeon RX 6750 XT
Tổng điểm 74556 0 % 73288 1,7 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 0 % 86 % 0 %
Điểm chuẩn 55586 0 % 53711 3,4 %
Điểm chuẩn 2D 828.8 11,4 % 935.4 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 169.2 FPS 0 % 162.1 FPS 4,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 244.5 FPS 7 % 262.8 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 138.7 FPS 0 % 127.1 FPS 8,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 199.6 FPS 0 % 180.1 FPS 9,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 94.2 FPS 0 % 78.3 FPS 16,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 15023 hoạt động/s 0 % 10607.3 hoạt động/s 29,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho RTX A5500, Radeon RX 6750 XT.

Số khung hình trung bình trên giây RTX A5500 Radeon RX 6750 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 183.8 FPS 180.1 FPS
Cài đặt cao 330.8 FPS 324.1 FPS
Cài đặt trung bình 397.0 FPS 388.9 FPS
Cài đặt thấp 555.8 FPS 544.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho RTX A5500, Radeon RX 6750 XT.

Grand Theft Auto V RTX A5500 Radeon RX 6750 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 127.5 FPS 125.3 FPS
Cài đặt cao 229.5 FPS 225.5 FPS
Cài đặt trung bình 275.4 FPS 270.6 FPS
Cài đặt thấp 385.5 FPS 378.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn