So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4080 SUPER Radeon RX 7900 XT
Ra mắt Q1 2024 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 20 % 20480 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2295 MHz 0 % 2000 MHz 12,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 0 % 2560 MHz 4,1 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 320 W 0 % 315 W 1,6 %
Chiều dài 358 mm 0 % 353 mm 1,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4080 SUPER Radeon RX 7900 XT
Tổng điểm 94098 0 % 86283 8,3 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 90 % 8,2 %
Điểm chuẩn 88544 0 % 74448 15,9 %
Điểm chuẩn 2D 1218.9 0 % 1179.5 3,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 250.3 FPS 0 % 228.8 FPS 8,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 377 FPS 0 % 316.4 FPS 16,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 194.2 FPS 0 % 161.9 FPS 16,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 301.3 FPS 10,1 % 335 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 128.7 FPS 0 % 101.9 FPS 20,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 20371.7 hoạt động/s 0 % 18247.7 hoạt động/s 10,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4080 SUPER, Radeon RX 7900 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4080 SUPER Radeon RX 7900 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 240.9 FPS 218.1 FPS
Cài đặt cao 433.7 FPS 392.6 FPS
Cài đặt trung bình 520.4 FPS 471.1 FPS
Cài đặt thấp 728.5 FPS 659.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4080 SUPER, Radeon RX 7900 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4080 SUPER Radeon RX 7900 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.7 FPS 148.0 FPS
Cài đặt cao 291.1 FPS 266.5 FPS
Cài đặt trung bình 349.3 FPS 319.7 FPS
Cài đặt thấp 489.0 FPS 447.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn