So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4070 SUPER
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 12288 MB 50 %
Đồng hồ lõi 2230 MHz 0 % 1980 MHz 11,2 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 2670 MHz 1,1 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 21000 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 450 W 0 % 220 W 51,1 %
Chiều dài 360 mm 0 % 342 mm 5 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 4 0 % 2 50 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4070 SUPER
Tổng điểm 100000 0 % 88128 11,9 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 100000 0 % 77665 22,3 %
Điểm chuẩn 2D 1310.2 0 % 1147.9 12,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 278.3 FPS 0 % 224.5 FPS 19,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 394.6 FPS 0 % 343.6 FPS 12,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 235.4 FPS 0 % 170.5 FPS 27,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 336.7 FPS 0 % 279.9 FPS 16,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 146.7 FPS 0 % 104 FPS 29,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 28413.1 hoạt động/s 0 % 18036.9 hoạt động/s 36,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4070 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 257.9 FPS 223.4 FPS
Cài đặt cao 464.2 FPS 402.2 FPS
Cài đặt trung bình 557.1 FPS 482.6 FPS
Cài đặt thấp 779.9 FPS 675.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4070 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.9 FPS 151.3 FPS
Cài đặt cao 309.3 FPS 272.3 FPS
Cài đặt trung bình 371.2 FPS 326.7 FPS
Cài đặt thấp 519.7 FPS 457.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 12 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn