So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 6000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Biểu trưng NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
Thông tin chung GeForce RTX 4080 SUPER RTX 6000 Ada Generation
Ra mắt Q1 2024 Q1 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 66,7 % 49152 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2295 MHz 0 % 915 MHz 60,1 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 0 % 2505 MHz 6,2 %
Đồng hồ hiệu quả 23000 MHz 0 % 20000 MHz 13 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 320 W 0 % 300 W 6,3 %
Chiều dài 358 mm 0 % 267 mm 25,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 1 66,7 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4080 SUPER RTX 6000 Ada Generation
Tổng điểm 94098 0 % 85414 9,2 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 91 % 7,1 %
Điểm chuẩn 88544 0 % 72956 17,6 %
Điểm chuẩn 2D 1218.9 0 % 958.7 21,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 250.3 FPS 0 % 211.9 FPS 15,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 377 FPS 0 % 304.8 FPS 19,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 194.2 FPS 0 % 167.2 FPS 13,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 301.3 FPS 0 % 269.4 FPS 10,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 128.7 FPS 0 % 106.2 FPS 17,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 20371.7 hoạt động/s 9,9 % 22602.7 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4080 SUPER, RTX 6000 Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4080 SUPER RTX 6000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 240.9 FPS 215.5 FPS
Cài đặt cao 433.7 FPS 388.0 FPS
Cài đặt trung bình 520.4 FPS 465.6 FPS
Cài đặt thấp 728.5 FPS 651.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 10,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4080 SUPER, RTX 6000 Ada Generation.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4080 SUPER RTX 6000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.7 FPS 146.5 FPS
Cài đặt cao 291.1 FPS 263.8 FPS
Cài đặt trung bình 349.3 FPS 316.5 FPS
Cài đặt thấp 489.0 FPS 443.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn