So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7800 XT
Ra mắt Q1 2024 Q2 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2340 MHz 0 % 1295 MHz 44,7 %
Đồng hồ tăng tốc 2760 MHz 0 % 2565 MHz 7,1 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 0 % 263 W 7,7 %
Chiều dài 356 mm 0 % 335 mm 5,9 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7800 XT
Tổng điểm 90495 0 % 78792 12,9 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 93 % 5,1 %
Điểm chuẩn 81893 0 % 62082 24,2 %
Điểm chuẩn 2D 1195.2 0 % 1125.5 5,8 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 235.8 FPS 0 % 190.7 FPS 19,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 359.6 FPS 0 % 301.7 FPS 16,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 187.7 FPS 0 % 120.2 FPS 36 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 283.7 FPS 0 % 251 FPS 11,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112.3 FPS 0 % 90.1 FPS 19,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 19351.8 hoạt động/s 0 % 13768.9 hoạt động/s 28,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, Radeon RX 7800 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7800 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.4 FPS 196.2 FPS
Cài đặt cao 414.7 FPS 353.1 FPS
Cài đặt trung bình 497.7 FPS 423.7 FPS
Cài đặt thấp 696.7 FPS 593.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, Radeon RX 7800 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7800 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 134.9 FPS
Cài đặt cao 279.7 FPS 242.8 FPS
Cài đặt trung bình 335.6 FPS 291.4 FPS
Cài đặt thấp 469.9 FPS 407.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn