So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Ra mắt Q1 2024 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2295 MHz 1,9 % 2340 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 3,3 % 2760 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 320 W 0 % 285 W 10,9 %
Chiều dài 358 mm 0 % 356 mm 0,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Tổng điểm 94098 0 % 90495 3,8 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 88544 0 % 81893 7,5 %
Điểm chuẩn 2D 1218.9 0 % 1195.2 1,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 250.3 FPS 0 % 235.8 FPS 5,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 377 FPS 0 % 359.6 FPS 4,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 194.2 FPS 0 % 187.7 FPS 3,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 301.3 FPS 0 % 283.7 FPS 5,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 128.7 FPS 0 % 112.3 FPS 12,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 20371.7 hoạt động/s 0 % 19351.8 hoạt động/s 5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4080 SUPER, GeForce RTX 4070 Ti SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 240.9 FPS 230.4 FPS
Cài đặt cao 433.7 FPS 414.7 FPS
Cài đặt trung bình 520.4 FPS 497.7 FPS
Cài đặt thấp 728.5 FPS 696.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4080 SUPER, GeForce RTX 4070 Ti SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070 Ti SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.7 FPS 155.4 FPS
Cài đặt cao 291.1 FPS 279.7 FPS
Cài đặt trung bình 349.3 FPS 335.6 FPS
Cài đặt thấp 489.0 FPS 469.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn