So sánh bộ xử lý

Biểu trưng Intel Core i9-10940X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600

Biểu trưng Intel Core i9-10940X Biểu trưng AMD Ryzen 5 7600
Thông tin chung Core i9-10940X Ryzen 5 7600
Ra mắt Q4 2019 Q1 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy Intel AMD
Ổ cắm FCLGA2066 AM5
Tên sê-ri Intel Core i9 AMD Ryzen 5
Họ chính Cascade Lake-X Raphael
Cái đồng hồ 3,3 GHz 13,2 % 3,8 GHz 0 %
Đồng hồ Turbo 4,8 GHz 5,9 % 5,1 GHz 0 %
Lõi 14 0 % 6 57,1 %
Chủ đề 28 0 % 12 57,1 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 0 % 65 W 60,6 %
RAM được hỗ trợ tối đa 256 GB 0 % 128 GB 50 %
Kỹ thuật in thạch bản 14 nm 0 % 5 nm 64,3 %
L1 Bộ nhớ đệm 14 × 32 kB Hướng dẫn
14 × 32 kB Dữ liệu
6 × 32 kB Hướng dẫn
6 × 32 kB Dữ liệu
L2 Bộ nhớ đệm 14 × 1 MB
6 × 1 MB
L3 Bộ nhớ đệm 1 × 19.25 MB
1 × 32 MB
ECC được hỗ trợ Không Đúng
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Core i9-10940X Ryzen 5 7600
Tổng điểm 65188 0 % 64760 0,7 %
Bằng chứng trong tương lai 73 % 20,7 % 92 % 0 %
Điểm chuẩn 18058 0 % 17589 2,6 %
Điểm chuỗi đơn 2695 31,1 % 3911.2 0 %
Mã hóa dữ liệu 10411.1 MB/s 42 % 17936.8 MB/s 0 %
Nén dữ liệu 444.1 MB/s 0 % 297.5 MB/s 33 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 57377 ngàn/s 0 % 35298.6 ngàn/s 38,5 %
Thế hệ số nguyên tố 96.4 hàng triệu/s 51,8 % 200 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 104613 hàng triệu/s 0 % 81433.8 hàng triệu/s 22,2 %
Phép toán toán học (float) 65171.1 hàng triệu/s 0 % 48593 hàng triệu/s 25,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Core i9-10940X, Ryzen 5 7600.

Số khung hình trung bình trên giây Core i9-10940X Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.3 FPS 147.0 FPS
Cài đặt cao 237.3 FPS 235.2 FPS
Cài đặt trung bình 296.6 FPS 294.0 FPS
Cài đặt thấp 370.7 FPS 367.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Core i9-10940X Ryzen 5 7600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 165.0 FPS 164.3 FPS
Cài đặt cao 264.0 FPS 262.8 FPS
Cài đặt trung bình 330.0 FPS 328.5 FPS
Cài đặt thấp 412.4 FPS 410.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn